Posts

Showing posts from August, 2022

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

Image
“ Independent đi với giới từ gì ?” là câu hỏi thường gặp của người mới bắt đầu học tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về khái niệm Independent, cách sử dụng đúng cách, hãy tìm hiểu cùng ZIM Academy nhé! 1. Independent là gì? Nghĩa Ví dụ Tính từ Độc lập An independent state: một quốc gia độc lập Independent research: sự nghiên cứu độc lập Independent clause: (ngôn ngữ học) mệnh đề đọc lập Không lệ thuộc, không phụ thuộc, không tuỳ thuộc To be independent of something: không phụ thuộc vào cái gì Đủ sung túc, không cần phải làm ăn gì để kiếm sống An independent income: tiền thu nhập đủ sung túc Tự nó đã có giá trị, tự nó đã hiệu nghiệm Independent proofs: những bằng chứng tự chúng đã có giá trị Danh từ Người không phụ thuộc; vật không phụ thuộc (chính trị) người không đảng phái, người độc lập Độc lập Algebraically independent: độc lập đại số Linearly independent: độc lập tuyến tính 2. Independent đi với giới từ gì? Independent thường đi với giới từ of. Ví dụ: an organization that is independent of

Thi thử IELTS ở đâu? Gợi ý 5 địa chỉ thi thử IELTS uy tín

Image
Tham gia thi thử IELTS là cách tốt nhất để thí sinh có thể làm quen việc phối hợp nhuần nhuyễn các kỹ năng và kiến thức đã học. Vì vậy,  Thi thử IELTS ở đâu  luôn là câu hỏi được rất nhiều thí sinh quan tâm. Hãy cùng ZIM Academy tìm hiểu TOP 5 nơi đăng ký thi thử IELTS uy tín nhất năm 2022. 1. Thi thử IELTS ở Anh Ngữ ZIM #1. Anh ngữ ZIM ZIM là trường Anh ngữ học tập cá nhân hóa. Tại ZIM, học viên rút ngắn được 80% thời gian tự học và đạt 100% điểm số mục tiêu. ZIM cam kết chất lượng khóa học theo kết quả bài thi, nếu học viên không đạt điểm cam kết sẽ được tài trợ phí học lại và phí thi lại.  Bài thi thử IELTS tại ZIM đánh giá chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh của học viên thông qua 4 phần thi kỹ năng: Listening, Reading, Writing và Speaking. Cấu trúc bài thi giống 100% đề thi thật với độ khó tương đương được biên soạn từ hội đồng chuyên môn của ZIM. Tính đến 02/08/2022, ZIM đã tổ chức thi thử và đánh giá kết quả cho hơn 26.116 thí sinh tại Việt Nam, phần lớn thi sinh thi thử đánh g

Ought to là gì? Cách dùng và bài tập chi tiết đơn giản nhất

 Ngữ pháp là kiến thức nền tảng căn bản rất quan trọng trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. Việc hiểu và vận dụng thành thạo các cấu trúc ngữ pháp mang lại rất nhiều lợi ích trong việc tiếp thu, truyền đạt và tương tác bằng tiếng Anh cũng như cải thiện hiệu quả của công việc Để đạt được kết quả tốt trong các kỳ thi ngôn ngữ tiếng Anh như IELTS, TOEIC,… thì việc mở rộng và nắm vững ngữ pháp có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Để làm được điều đó, người học cần hiểu kỹ ý nghĩa và vai trò của các cấu trúc ngữ pháp khác nhau trong câu. Bài viết này sẽ trình bày cách sử dụng cấu trúc ought to rất phổ biến và cách phân biệt với cấu trúc should. Key Takeaways: Động từ khuyết thiếu: những động từ đặc biệt luôn đi kèm với động từ khác Should: Dùng để đưa ra quan điểm hay lời khuyên, hoàn toàn không có tính bắt buộc Ought to: Đưa ra quan điểm và lời khuyên, có tính bắt buộc cao hơn should Động từ khiếm khuyết là gì? Như đã nói ở trên, Should và Ought là hai dạng Động từ Khuyết thiếu xuất

Cấu trúc Because of, Because | Công thức và cách phân biệt đơn giản

Image
  Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có thể nhiều thí sinh đã từng nghe tới những cụm từ chỉ lý do, ví dụ như “due to”, “owing to”, “because of” hay những mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do như “since”, “as”, “because”. Tuy nhiên, đối với một vài thí sinh, việc sử dụng những từ hay cụm từ trên sao cho đúng ngữ pháp đôi khi còn khó khăn. Bài viết sau sẽ hướng dẫn cho thí sinh cách sử dụng cấu trúc because of , sự khác biệt giữa “because” và “because of” và một số câu vận dụng giúp thí sinh có thể trau dồi kiến thức của mình Key takeaways  Because of được sử dụng khi muốn diễn đạt bởi vì một cái gì đó Cấu trúc: Because of + Noun/Noun phrase/Pronoun hoặc SV + because of + Noun/Noun phrase/Pronoun Cách dùng because of Ví dụ 1: Because of the heavy traffic, I could not get to school on time (Dịch: Bởi vì tắc nghẽn giao thông, nên tôi đã không thể đến trường đúng giờ.) Ví dụ 2: I didn’t go abroad because of the outbreak of the coronavirus (Dịch: Tôi không đi du học vì sự bùng phát của vi rút corona.)  Ví d

Enough là gì? Tất tần tật về công thức và cách dùng

  Cấu trúc Enough là một dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và phổ biến. Tuy nhiên, đôi lúc thí sinh có thể nhầm lẫn khi việc sử dụng cấu trúc Enough, cũng như dùng cấu trúc này chưa phù hợp với ngữ cảnh. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp ba cấu trúc sử dụng Enough với ba loại từ khác nhau, kèm theo những lưu ý trong quá trình sử dụng Key takeaways 1. Enough nghĩa là gì? Enough vừa là từ hạn đinh, vừa là đại từ, trạng từ trong tiếng Anh có nghĩa là đủ. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cũng như các loại từ đi kèm mà enough sử dụng với cấu trúc khác nhau.  2. Cấu trúc Enough trong tiếng Anh Cấu trúc Enough với danh từ: Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Enough + Noun (Danh từ) + FOR Object (Tân ngữ) (nếu có) + to V Cấu trúc Enough với tính từ: Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Adjective (Tính từ) + Enough + FOR Object (Tân ngữ) (nếu có) + to V Cấu trúc Enough với trạng từ: Subject (Chủ ngữ) + Verb (Động từ) + Adverb (Trạng từ) + Enough + FOR Object (Tân ngữ) (nếu c

Sau Intend là gì? Cách dùng, bài tập & một số lưu ý về cấu trúc Intend

Image
 Thông thường, Intend thường được hiểu là Dự định. Tuy nhiên, Intend + gì phải dựa trên các ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, trong bài viết này tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Intend khác nhau để người học có thể sử dụng một cách chính xác. Key takeaways Intend là một động từ và thường có nghĩa thông dụng nhất là dự định, có ý muốn, có ý định làm gì đó Các cấu trúc của Intend: + Có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì:  Intend to do something Intend doing something + Dự định rằng điều gì xảy ra: Intend that + clause It + be intended that  + clause + Điều gì dành cho ai: Be intended for somebody + Dự định điều gì đó ra sao, như thế nào Intend something as something Be intended as something Người học cần lưu ý sử dụng các cấu trúc Intend chính xác và phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. Định nghĩa Theo từ điển Cambridge, Intend: verb (động từ) + Nghĩa: to have as a plan or purpose Về cơ bản, người học có thể hiểu là Intend có lớp nghĩa là có dự định h

Mẹo nhớ cách phát âm s es, quy tắc và bài tập áp dụng

Image
 Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức và các phương pháp hữu ích để xác định cách phát âm đuôi s/es hiệu quả, chính xác trong dạng bài tập này. Cách phát âm s es Trong tiếng Anh, đuôi “s/es” xuất hiện ở danh từ (để thành lập dạng số nhiều), và động từ (để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít) Đuôi “s/es” có 3 cách đọc: /s/, /iz/ và /z/ Đuôi “s/es” được đọc là “s” khi tận cùng từ là /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/ Đuôi “s/es” được đọc là “iz” khi tận cùng từ là /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/ Đuôi “s/es” được đọc là “z” trong hầu hết các trường hợp còn lại, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (VD: baths, wreathes, stomachs, leaves, etc.) Trong tiếng Anh, đuôi “s/es” thường xuất hiện ở 2 trường hợp: Danh từ: được thêm vào cuối danh từ đếm được dạng số ít (singular countable nouns) để tạo thành dạng số nhiều của danh từ VD: box (chiếc hộp) → boxes; shoe (chiếc giày) → shoes; candy (chiếc kẹo) → candies; table (chiếc bàn) → tables; etc. There are 3 boxes on the table. (Có 3 chiếc hộp trên

Believe là gì? Chi tiết công thức và cách dùng trong tiếng Anh

Image
 Chắc hẳn đối với đa số người học và sử dụng tiếng Anh, động từ Believe là một từ xuất hiện được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các cấu trúc được dùng của động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau Thông qua bài viết này, tác giả sẽ làm rõ Believe nghĩa là gì và cách vận dụng đúng các cấu trúc Believe  vào những hoàn cảnh cụ thể cùng với phần bài tập vận dụng, từ đó giúp người đọc nắm chắc các cách dùng này và áp dụng chúng đúng đắn khi sử dụng tiếng Anh Key takeaways:  Các cấu trúc believe theo ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng: 1.Cảm thấy tin tưởng chắc chắn: Believe somebody Believe something Believe that Hard to believe 2. Xác suất xảy ra: Believe so/not Believe something It is believed that Be believed to be, have, etc. something Be believed + adj 3. Đưa ra quan điểm, ý kiến: Believe that 4. Cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên, tức giận: don’t/can’t believe that don’t/can’t believe how, what, etc… 5. Niềm tin tôn giáo nội động từ (không có tân ngữ đứng sau) Các cấu trúc b