Sau Intend là gì? Cách dùng, bài tập & một số lưu ý về cấu trúc Intend
Thông thường, Intend thường được hiểu là Dự định. Tuy nhiên, Intend + gì phải dựa trên các ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, trong bài viết này tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Intend khác nhau để người học có thể sử dụng một cách chính xác.
Key takeaways |
---|
Intend là một động từ và thường có nghĩa thông dụng nhất là dự định, có ý muốn, có ý định làm gì đó Các cấu trúc của Intend: + Có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì:
+ Dự định rằng điều gì xảy ra:
+ Điều gì dành cho ai:
+ Dự định điều gì đó ra sao, như thế nào
Người học cần lưu ý sử dụng các cấu trúc Intend chính xác và phù hợp với các ngữ cảnh khác nhau. |
Định nghĩa
Theo từ điển Cambridge, Intend: verb (động từ)
+ Nghĩa: to have as a plan or purpose
Về cơ bản, người học có thể hiểu là Intend có lớp nghĩa là có dự định hoặc ý định làm điều gì đó
Các cách sử dụng cấu trúc Intend
Có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì
Định nghĩa: Có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì
Cách sử dụng: khi mô tả ai đó có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì đó
Cấu trúc:
Intend to do something (intend to v)
Intend doing something (intend + ving)
Ví dụ:
She intended to meet him at the airport for the last time. Sadly, she was too late.( Cô ấy đã dự định gặp anh ấy lần cuối tại sân bay. Buồn thay, cô đã đến quá muộn
I intend doing a part-time job to save a little money for the future( Tôi dự định làm một công việc bán thời gian để tiết kiệm một chút tiền cho tương lai
Dự định rằng điều gì xảy ra
Định nghĩa: Dự định rằng điều gì xảy ra
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả dự định rằng một điều gì đó xảy ra
Cấu trúc:
Intend that + clause
It + be intended that + clause
Ví dụ:
The old man intends that the kid coming from the south will win the battle and become the new king ( Lão già dự định rằng cậu nhóc đến từ phương nam sẽ chiến thắng trận đấu và trở thành vị vua mới)
My father intends that we will move to a new place next month (Bố tôi dự định rằng chúng tôi sẽ chuyển đến một nơi mới vào tháng sau)
Điều gì dành cho ai
Định nghĩa: Điều gì dành cho ai
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả điều gì đó là dành cho ai.
Cấu trúc:
Be intended for somebody
Ví dụ:
I don’t think that her letter is intended for me ( Tôi không nghĩ rằng lá thư của cô ấy là dành cho tôi )
Dự định điều gì đó ra sao, như thế nào
Định nghĩa: Dự định điều gì đó ra sao, như thế nào
Cách sử dụng: khi muốn diễn tả dự định về một điều gì, thứ gì đó sẽ ra sao hoặc như thế nào
Cấu trúc:
Intend something as something
Be intended as something
Ví dụ:
Come on Jack! I just intended it as a prank! Please don’t get me wrong! ( Thôi nào Jack! Tôi chỉ định coi nó như là một trò đùa chơi khăm thôi mà! Làm ơn đừng hiểu lầm tôi!
I knew that was intended as a funny joke, still I got disappointed because of your decision(Tôi đã biết rằng nó được coi như một trò đùa vui, dù thế tôi vẫn thấy thất vọng vì quyết định của bạn)
Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Intend
Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Intend phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Intend là một động từ đặc biệt, không thể được theo sau trực tiếp bởi các tân ngữ mà cần phải kết hợp cùng với các giới từ như to, as, hay for nên người học cần hết sức cẩn thận khi sử dụng cấu trúc Intend
Ví dụ:
+ Sử dụng không đúng: I intend purchase a premium Grammarly account so that I can learn to write essays more effectively
+ Sử dụng đúng: I intend to purchase a premium Grammarly account so that I can learn to write essays more effectively. (Tôi dự định mua một tài khoản ưu đãi của Grammarly để mà tôi có thể học cách viết các bài luận một cách hiệu quả hơn)
Tham khảo thêm:
Các family words của Intend
+ Intention
Định nghĩa: dự định
Loại từ: danh từ
Ví dụ:
I have no intention of cheating in the final exam ( Tôi không có dự định gian lận trong bài kiểm tra cuối kỳ )
+ Intentional
Định nghĩa: cố tình
Loại từ: tính từ
Ví dụ:
Did you press the wrong button accidentally or was it intentional ? ( Bạn đã vô tình bấm nhầm nút hay điều đó là cố tình thế ?
+ Intentionally
Định nghĩa: một cách cố tình
Loại từ: trạng từ
Ví dụ:
He was given a red card for intentionally tackling the ball in a dangerous situation ( Anh ấy đã bị rút thẻ đỏ vì cố tình xoạc bóng trong một tình huống nguy hiểm )
Bài tập cấu trúc Intend
Sử dụng các cấu trúc Intend để viết lại các câu dưới đây dựa trên các từ gợi ý sẵn:
My brother / intend / travel abroad / next year
He / intend / pass / ball / Ronaldo / the last match
It / intend / he / be / the champion
Hey! / I / not / think / this gift / intend / you
After all / she / still / intend / that / insult / a joke
Đáp án:
My brother intends to travel/traveling abroad next year
He intended to pass/passing the ball to Ronaldo in the last match
It is intended that he will be the champion
Hey! I don’t think that this gift is intended for you
After all, she still intends that insult as a joke
Sau khi đã phân tích kỹ về các cấu trúc Intend và cách sử dụng cũng như cung cấp cho người học bài tập vận dụng, tác giả hy vọng người học có thể sử dụng các cấu trúc của Intend một cách chính xác . Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Intend như sau để người học dễ dàng ghi nhớ:
+ Có dự định, ý muốn, ý định làm việc gì:
Intend to do something
Intend doing something
+ Dự định rằng điều gì xảy ra:
Intend that + clause
It + be intended that + clause
+ Điều gì dành cho ai:
Be intended for somebody
+ Dự định điều gì đó ra sao, như thế nào
Intend something as something
Be intended as something
Trích dẫn
Intend. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 14, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/intend
Intentional. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 14, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/intentional
Intentionally. Cambridge Dictionary. (n.d.). Retrieved July 14, 2022, from https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/intentionally
Comments
Post a Comment