Believe là gì? Chi tiết công thức và cách dùng trong tiếng Anh

 Chắc hẳn đối với đa số người học và sử dụng tiếng Anh, động từ Believe là một từ xuất hiện được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ các cấu trúc được dùng của động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau

Thông qua bài viết này, tác giả sẽ làm rõ Believe nghĩa là gì và cách vận dụng đúng các cấu trúc Believe vào những hoàn cảnh cụ thể cùng với phần bài tập vận dụng, từ đó giúp người đọc nắm chắc các cách dùng này và áp dụng chúng đúng đắn khi sử dụng tiếng Anh

Key takeaways: 

Các cấu trúc believe theo ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng:

1.Cảm thấy tin tưởng chắc chắn:

  • Believe somebody

  • Believe something

  • Believe that

  • Hard to believe

2. Xác suất xảy ra:

  • Believe so/not

  • Believe something

  • It is believed that

  • Be believed to be, have, etc. something

  • Be believed + adj

3. Đưa ra quan điểm, ý kiến:

  • Believe that

4. Cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên, tức giận:

  • don’t/can’t believe that

  • don’t/can’t believe how, what, etc…

5. Niềm tin tôn giáo

  • nội động từ (không có tân ngữ đứng sau)

Các cấu trúc believe

Trường hợp 1: Cảm thấy tin tưởng chắc chắn

- Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe trong ngữ cảnh này được hiểu là cảm thấy tin tưởng chắc chắn về điều gì đó là sự thật hoặc ai đó đang nói sự thật.

-  Các cấu trúc thường dùng:

  •   Believe somebody

Ví dụ: She claimed to be a doctor, and I believe her.

Giải nghĩa: Cô ấy khẳng định bản thân là bác sĩ và tôi tin cô ấy nói thật.

  •   Believe something

Ví dụ: She believed my joke for years.

Giải nghĩa: Cô ấy đã tin vào trò đùa của tôi trong nhiều năm.

  •  Believe that

Ví dụ: She refused to believe that her husband committed a murder

Giải nghĩa: Cô ấy không muốn tin rằng chồng mình là 1 kẻ giết người.

  •   Hard to believe

Ví dụ: It is hard to believe that he is John’s brother. They bear no resemblance.

Giải nghĩa: Thật khó tin rằng anh ấy là em trai của John. Họ chả giống nhau gì cả.

Trường hợp 2: Xác suất xảy ra

- Định nghĩa: Khác với trường hợp 1, Believe trong ngữ cảnh này, theo từ điển Oxford, được hiểu là nghĩ điều gì đó đúng hoặc có thể xảy ra, tuy nhiên không chắc chắn.

- Các cấu trúc thường dùng:

  •  Believe so/not

Cấu trúc này thường dùng trong câu trả lời thể hiện sự suy đoán.

Ví dụ: Do you think they will win this competition?

 I believe so./ I believe not.

Giải nghĩa: Bạn có tin rằng họ sẽ thắng cuộc thi đó không?

         Có chứ, tôi nghĩ là vậy./ Không đâu, tôi nghĩ là vậy.

  •  Believe something

Ví dụ: No one seriously believed the severity of Covid 19 in the first place.

Giải nghĩa: Chả ai nghĩ rằng Covid 19 lại nghiêm trọng như vậy vào lúc đầu.

  •  It is believed that

Ví dụ: It is believed that they secretly got married 2 years ago.

Giải nghĩa: Người ta nghĩ rằng họ đã bí mật kết hôn vào 2 năm trước rồi.

  •  Be believed to be, have, etc. something.

Ví dụ: This necklace is believed to be worth over $100 000.

Giải nghĩa: Người ta cho rằng chiếc vòng cổ này đáng giá 100 000 đô la Mỹ.

  •  Be believed + adj

Ví dụ: All the crew members are believed dead because of this severe storm.

Giải nghĩa: Tất cả thành viên của thủy thủ đoàn được cho rằng đã chết bởi cơn bảo khủng khiếp đó.

 Trường hợp 3: Đưa ra quan điểm, ý kiến

- Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe trong trường hợp này được dùng để nêu ra 1 quan điểm hoặc 1 ý kiến về 1 sự việc nào đó là đúng.

- Cấu trúc thường dùng:

  •  Believe that

Ví dụ: People strongly believe that education is indispensable for children’s comprehensive development.

Giải nghĩa: Mọi người tin rằng giáo dục là không thể thiếu cho sự phát triển toàn diện của trẻ.

Trường hợp 4: Cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên, tức giận 

-Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe ở đây được sử dụng để diễn tả cảm xúc bất ngờ, ngạc nhiên hoặc tức giận về 1 sự việc nào đó.

 - Cấu trúc thường dùng: Các phủ định như don’t/can’t,etc… được đặt trước động từ Believe để diễn tả trạng thái này.

  •  don’t/can’t believe that

Ví dụ: I can’t believe that she betrayed me! We have been best friends for so long.

Giải nghĩa: Tôi không thể tin được cô ấy lại phản bội tôi! Chúng tôi đã chơi thân với nhau lâu như vậy rồi mà.

  •  don’t/can’t believe how, what, etc…

Ví dụ: She can’t believe how she can achieve this.

Giải nghĩa: Cô ấy không thể tin rằng làm thế nào cô ấy có thể đạt được điều này.

Trường hợp 5: Niềm tin tôn giáo

- Định nghĩa: Theo từ điển Oxford, Believe trong ngữ cảnh này diễn tả đức tin vào 1 tôn giáo.

- Cấu trúc thường dùng: Believe ở đây là 1 nội động từ (không có tân ngữ đứng sau)

Ví dụ: The god appears only to those who believe.

Giải nghĩa: Chúa chỉ xuất hiện cho những ai tin vào Ngài.

Tóm tắt kiến thức:

Các cấu trúc believe 

 

Các công thức Phrasal verb believe in thông dụng

Phrasal verbs là một phần kiến thức không thể thiếu đối với những người học tiếng Anh, giúp hiểu và sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, tự nhiên. 

Xem thêm: Phrasal Verb là gì?

  • believe in somebody/something

- Theo từ điển Oxford, cách dùng đầu tiên của phrasal verb này diễn tả sự tin tưởng chắc chắn vào sự tồn tại của 1 sự việc hoặc 1 ai đó.

- Ví dụ: Do you believe in life after death?

Giải nghĩa: Bạn có tin vào kiếp sau không?

  •   believe in somebody

- Theo từ điển Oxford, cách dùng thứ hai này diễn tả sự tin tưởng vào khả năng của ai đó, hoặc tin tưởng họ sẽ thành công.

- Ví dụ: She always believes in herself and that she can win that scholarship.

Giải nghĩa: Cô ấy luôn tin vào bản thân mình và rằng cô ấy sẽ giành được suất học bổng đó.

  •   believe in something

- Theo từ điển Oxford, cách dùng cuối cùng này diễn đạt suy nghĩ về thứ gì đó là tốt, là đúng và chấp nhận được.

- Ví dụ: Do you believe in artificial technology?

Giải nghĩa: Bạn có nghĩ công nghệ thông minh là tốt không?

Đọc thêm:

  1. Cấu trúc Be able to

  2. Cấu trúc how about, what about

  3. Cấu trúc remember

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh:

1. Tôi tin chắc rằng anh ta là tên trộm.

2. Họ vẫn còn ở ngôi nhà đó chứ? Có chứ, tôi nghĩ vậy.

3. Tôi cho rằng mỗi cá nhân nên đóng góp vào việc giải quyết vấn đề thay đổi khí hậu.

4. Tôi không thể tin được cái váy đó lại đắt như vậy!

5. Bạn có nghĩ thế giới thực tế ảo thì tốt không? 

Đáp án:

1. I believe that he is the thief.

2. Do they still live in that house? I believe so.

3. I believe that each individual should make a contribution to addressing climate change.

4. I can’t believe how expensive this dress is.

5. Do you believe in virtual reality?

Những cấu trúc thường dùng trong mỗi ngữ cảnh cụ thể của động từ Believe đã được tổng hợp và phân tích rõ ràng trong bài viết này. Tác giả hi vọng người đọc có thể nắm rõ các cách dùng cấu trúc Believe, từ đó áp dụng các kiến thức này một cách hợp lý khi sử dụng tiếng Anh.

Danh mục tài liệu tham khảo:

Từ điển Oxford: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

 

 

 

 

 

 

 

Comments

Popular posts from this blog

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất