Cấu trúc Agree | Cách dùng trong tiếng Anh, Ví dụ & Bài tập
Theo như những định nghĩa thông thường thì Agree thường được hiểu là Đồng ý. Tuy nhiên, Agree đi với giới từ gì? Sau Agree là to V hay V-ing?… là những thắc mắc thường gặp đối với người mới học tiếng Anh. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc khác nhau của Agree để người học có thể sử dụng một cách chính xác và linh hoạt.
Agree là gì?
Theo từ điển Cambridge, Agree: verb (have the same opinion).
Người học có thể hiểu Agree là một động từ và có nghĩa thông dụng nhất là đồng ý, tán thành, chấp thuận.
Ví dụ: I agree with you on this issue. (Tôi đồng ý với bạn về vấn đề này.)
Cách sử dụng các cấu trúc Agree
Agree with
Định nghĩa: đồng ý với ai, đồng ý với điều gì
Cách sử dụng: khi đồng tình với ai đó hay điều gì đó hoặc mình nghĩ đó là một việc đúng để làm
Cấu trúc: agree + with + somebody/something
Ví dụ:
Mary agreed with her sister. (Marry đồng tình với chị gái của cô ấy.)
I do not agree with this rule. (Tôi không đồng ý với luật lệ này.)
Agree to
Định nghĩa: đồng ý làm gì, đồng ý với điều gì
Cách sử dụng: khi đồng ý, tán thánh làm việc gì hoặc khi đồng ý với gợi ý/đề xuất của người khác
Cấu trúc:
agree + to + V
agree + to + something
Ví dụ:
John agreed to carry out the project. (John đã tán thành việc thực hiện dự án.)
They agreed to some modifications in the contract. (Họ đã đồng ý với một số sửa đổi trong hợp đồng.)
Agree on/about
Định nghĩa: đồng ý về vấn đề nào đó
Cách sử dụng: khi muốn thể hiện sự tán thành hay chấp thuận về một quan điểm, sự tranh luận hay chủ đề nào đó
Cấu trúc: agree + on/about + something
Ví dụ:
My classmates have agreed on/about a date for the graduation ceremony. (Những bạn học của tôi đã đồng ý về ngày tổ chức lễ kỷ niệm tốt nghiệp.)
Agree something
Định nghĩa: cùng nhau đưa ra một quyết định nào đó
Cách sử dụng: Agree hiếm khi kết hợp trực tiếp với một tân ngữ và cách sử dụng này không quá phổ biến và chỉ thường được sử dụng ở Anh. Agree something được sử dụng khi nói về những quyết định, chỉ thị chính thức của chính phủ hay các tổ chức có thẩm quyền
Cấu trúc: agree + something
Ví dụ: Ministers have attended a meeting to agree a strategy for dealing with global warming. (Các bộ trưởng đã tham dự một buổi họp để đồng ý một chiến lược giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu.)
Agree that
Định nghĩa: đồng ý rằng …
Cách sử dụng: khi muốn thể hiện sự đồng ý về vấn đề nào đó
Cấu trúc: S + agree + that + S + V
Ví dụ: I agree that your boss is extremely generous. (Tôi đồng ý rằng sếp của bạn cực kỳ rộng rãi.)
Xem chi tiết tại: https://zim.vn/cau-truc-agree
Các bài đăng liên quan:
https://twitter.com/anh_ngu_zim/status/1548871334926905344
https://www.pinterest.com/pin/980588518840305875/
https://anhnguzim.tumblr.com/post/690083569470701568/cau-truc-agree
https://www.pearltrees.com/anhnguzim/ng-phap/id55065768/item454927937
https://dribbble.com/shots/18857886-cau-truc-agree
https://www.instapaper.com/read/1523669004
https://www.behance.net/gallery/148712087/cau-truc-agree
https://www.deviantart.com/anhnguzim/journal/cau-truc-agree-923306131
#cấu_trúc_agree #agree_+_gì #zim_academy
Comments
Post a Comment