Expect là gì? Toàn bộ công thức và cách dùng trong tiếng Anh

 Đối với người dùng tiếng Anh, từ “expect” là một từ vựng vô cùng quen thuộc và được ứng dụng một cách phổ biển. Bài viết dưới đây sẽ giải nghĩa cụ thể, expect + gì và cấu trúc expect để sử dụng từ này đúng và hiệu quả. Ngoài ra, bài viết cũng đi thèm các ví dụ và bài tập vận dụng để người học có thể hiểu rõ và vận dụng linh hoạt “expect” khi sử dụng tiếng Anh

Key takeaways

  • Định nghĩa: mong chờ, đoán trước, kỳ vọng.

  • Công thức với expect:

    • Cấu trúc 1: to expect something from/of somebody/something: mong đợi điều gì từ/ở ai đó, cái gì

    • Cấu trúc 2: to expect (somebody/something) to do something: kỳ vọng ai đó/ cái gì sẽ làm gì

    • Cấu trúc 3: to expect (that)…: mong chờ, dự đoán rằng …

    • Cấu trúc 4: (only) to be expected: bình thường và điều thường xảy ra

    • Cấu trúc 5: to be expecting (a baby): đang có bầu

    • Idioms với “expect”: Hope for the best but expect the worst; when (one) is least expecting it; what else do you expect?

Expect là gì?

Nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của “expect” được từ điển Cambridge diễn tả như sau: “to think or believe something will happen, or someone will arrive” - Nghĩ hoặc tin điều gì đó sẽ xảy ra, hoặc ai đó sẽ đến. Dịch một cách ngắn gọn, “expect” có nghĩa là mong chờ, đoán trước, kỳ vọng.

Trạng từ đi kèm:  reasonably, usually, generally, naturally, hardly, fully, …

Ví dụ: 

  • What do you expect from your job? (Bạn mong chờ điều gì từ công việc của mình?)

  • I didn’t expect you to show up (Tôi đã không ngờ rằng bạn sẽ xuất hiện)

Một số từ đồng nghĩa: await (chờ đợi), forecast, predict (dự đoán), hope (hy vọng), suppose (cho rằng), think (nghĩ), v.v.

Xem thêm: Vị trí trạng từ trong câu tiếng Anh

Cách dùng expect

Cấu trúc 1: to expect something from/of somebody/something

Nghĩa: mong chờ, mong đợi, hy vọng, dự đoán điều gì. Với cấu trúc trên, “expect” đi kèm với một tân ngữ nhất định.

Ví dụ: 

  • I am expecting a job offer letter (Tôi đang mong đợi một bức thư mời làm việc)

  • The government is expecting rapid economic growth (Nhà nước đang kỳ vọng tăng trưởng kinh tế nhanh chóng)


Người học cũng có thể thêm cấu trúc “from/of somebody/something” đi kèm sau tân ngữ trên. Cụm này có nghĩa rằng: mong đợi, kỳ vọng điều gì từ/của ai hoặc cái gì

Ví dụ:

  • I don't expect any more problems from him (Tôi không hy vọng/ mong đợi có thêm vấn đề nào nữa từ anh ấy)

  • I know I can’t expect politeness of you (Tôi biết tôi không thể mong đợi sự lịch sự của bạn)

  • You can’t expect a high salary from this job (Bạn không thể mong đợi một mức lương cao từ công việc này)

Cấu trúc 2: to expect (somebody/something) to do something

Nghĩa: mong đợi/ dự đoán ai, cái gì sẽ làm gì. Ở cấu trúc số 2, “expect” có thể đi với tân ngữ chỉ người, vật hoặc có thể đi liền với “to V”

Ví dụ:

  • My mother always expects me to do well in my exams (Mẹ tôi luôn kỳ vọng tôi làm tốt trong các bài kiểm tra của tôi)

  • I expect the weather to get better (Tôi mong đợi thời tiết sẽ tốt lên)

  • He didn't expect to see me there (Anh ý đã không ngờ sẽ thấy tôi ở đó

  • I expect to work for an international company after graduation (Tôi hy vọng được làm việc cho một công ty nước ngoài sau khi tốt nghiệp)

Cấu trúc 3: to expect (that)…

Nghĩa: Mong đợi/ dự đoán điều gì. Ở đây, sau “expect” người học sẽ không sử dụng tân ngữ mà sử dụng “that” cộng cả một mệnh đề. “That” cũng có thể lược bỏ để rút gọn câu.

Ví dụ:

  • I expect (that) you'll find it easy to do this exercise (Tôi dự đoán rằng bạn thấy bài tập này dễ)

  • Many people are expecting (that) the situation of Covid-19 will get better (Nhiều người kỳ vọng/dự đoán rằng tình hình dịch Covid 19 sẽ có chiều hướng tốt lên)

  • It is widely expected that inflation will rise (Người ta kỳ vọng rằng lạm phát sẽ tăng)

Cấu trúc 4: (only) to be expected

Giải nghĩa cụm từ trên như sau: “normal and what usually happens” - bình thường và điều thường xảy ra. Như vậy, cụm từ trên được dùng để chỉ những điều thường xảy ra

Ví dụ: 

  • Mental health problems of teenagers are to be expected (Các vấn đề sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên là điều thường xuyên xảy ra)

  • A rise of temperature in the summer is to be expected (Sự gia tăng nhiệt độ vào mùa hè là bình thường)

Cấu trúc 5: to be expecting (a baby)

Giải nghĩa cụm từ trên như sau: “to be pregnant” - đang có bầu. Ở đây, “expect” không còn là mong đợi, dự đoán mà mang ý nghĩa hoàn toàn khác.

Ví dụ: 

  • She shouldn't work too hard if she's expecting (Cô ấy không nên làm việc quá cực nhọc nếu cô ấy đang có bầu)

  • Jane is expecting a baby (Jane đang mang bầu một đứa bé)

to be expectingCấu trúc 6: as expected

Nghĩa: Như được dự đoán. Cấu trúc trên được sử dụng khi nhắc đến các sự việc xảy ra như dự đoán và kì vọng. Người dùng có thể đặt cấu trúc ở ngay sau hành động/ sự việc được nhắc đến hoặc ở đầu câu. Các ví dụ ở dưới sẽ cho thấy rõ điều này.

Ví dụ: 

  • My IELTS results came out as expected. (Kết quả bài thi IELTS của tôi đã như mong đợi/ dự đoán)

  • As expected, she has become a successful entrepreneur  (Như được dự đoán, cô ấy đã trở thành một doanh nhân thành công)

Đọc thêm:

  1. Cấu trúc Would you mind

  2. Cấu trúc Stop

Idioms với expect

  • Hope for the best but expect the worst: hy vọng vào những điều tốt và tích cực sẽ xảy ra nhưng đồng thời cũng dự đoán và phòng bị cho những điều tiêu cực

Ví dụ: We hoped for the best but expected the worst when we heard of his accident (Chúng tôi hy vọng điều tốt nhất nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất khi chúng tôi nghe về tai nạn của anh ấy)

Idioms với expect

  • when (one) is least expecting it: chỉ một thời điểm mà một người ít chuẩn bị nhất hoặc không lường trước được điều đó.

Ví dụ: We will attack the enemy when they are least expecting it. (Chúng ta sẽ tấn công quân địch khi chúng ít phòng bị nhất/ chúng không ngờ tới) 

  • What (else) do you expect?: Idiom này được sử dụng để nói với ai rằng họ không nên bất ngờ (used to tell somebody not to be surprised by

Ví dụ: 

A: He cheats on me again! (Anh ta lại lừa dối tôi!)

B: What else do you expect? (Bạn còn mong chờ gì nữa?)

Trong ví dụ trên, B đang nói với A rằng việc “anh ta gian dối, ngoại tình” không có gì là ngạc nhiên cả. Điều này có thể dựa trên những hành động tiêu cực của anh ta từ trước. 

Tổng kết

Bài viết trên đã giới thiệu cụ thể cho người đọc định nghĩa và những cấu trúc expect thông dụng. Đây là những cấu trúc rất phổ biến và quen thuộc trong tiếng Anh. Vì vậy, người học hãy hiểu rõ nhằm ứng dụng một cách linh hoạt vào việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh như TOEIC, IELTS. 

Tài liệu tham khảo

Expect. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/expect

Expect. Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/expect?q=expect 

Comments

Popular posts from this blog

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

Giới thiệu ZIM Dictionary - Từ điển Tiếng Anh cá nhân hóa hiện đại

Thi thử IELTS - Trải nghiệm chuẩn thi thật tại Anh Ngữ ZIM