Pay attention to là gì? Cách dùng và bài tập cụ thể


Theo như những định nghĩa thông thường thì Pay attention to thường được hiểu là dành sự chú ý đến. Tuy nhiên, người học có thể nhầm lẫn cấu trúc Pay attention to và các cấu trúc tương tự. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cấu trúc và cách sử dụng Pay attention to một cách chi tiết để người học có thể sử dụng chính xác.

Key takeaways

Pay attention to là có nghĩa là dành sự tập trung, chú ý cho vật gì, việc gì hay ai đó.

Cấu trúc: Pay attention to something/somebody/V-ing

Các cấu trúc tương đồng với Pay attention to

  • Pay close/full/undivided attention to: dành sự chú ý kỹ/cẩn thận/hoàn toàn đến

  • Take notice of: chú ý đến cái gì, ai đó

  • Concentrate/Focus on: chú ý, tập trung vào cái gì, ai đó

Pay attention to là gì?

Theo từ điển Cambridge, Pay attention to: to watch, listen to, or think about something or someone carefully or with interest

Người học có thể hiểu là Pay attention to có nghĩa thông dụng nhất là dành sự tập trung, chú ý cho vật gì, việc gì hay người nào đó.

Ví dụ: If you don't pay attention right now, you'll do the exercise all wrong later. (Nếu bạn không chú ý ngay bây giờ, lát sau bạn sẽ làm sai hết bài tập.)

Cách sử dụng cấu trúc Pay attention to

Định nghĩa: dành sự quan tâm hay chú ý đến

Cách sử dụng: khi muốn diễn tả hành động tập trung, chú ý đến một vật gì, việc gì hay người nào đó

Cấu trúc: Pay attention to something/somebody/V-ing

Các dạng chia động từ của cấu trúc pay attention to

+ Dạng hiện tại ngôi số ba số ít: pays attention to

+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: paid attention to

+ Dạng phân từ cột ba: paid attention to

Ví dụ:

Don't pay any attention to Kate because she often talks nonsene.(Đừng chú ý đến Kate bởi vì cô ấy hay nói những chuyện vô nghĩa.)

He never pays attention to the safety rules. (Anh ấy không bao giờ chú ý đến những luật lệ an toàn.)

Let’s pay attention to driving because of a lot of traffic in rush hour. (Hãy chú ý khi lái xe vì có rất nhiều phương tiện giao thông trong giờ cao điểm.)

Các cấu trúc tương đồng với Pay attention to

Pay close/careful/full/undivided attention to

  • Pay close attention to

Định nghĩa: dành sự chú ý kĩ đến

Cấu trúc: Pay close attention to something/somebody/V-ing

Ví dụ: Pease pay close attention to the statistics in this document.

(Hãy chý ý kỹ đến số liệu thống kê trong phần tài liệu này.)

  • Pay careful attention to

Định nghĩa: dành sự chú ý cẩn thận đến

Cấu trúc: Pay careful attention to something/somebody/V-ing

Ví dụ: Please pay careful attention to your belongings when attending a crowded concert.

(Hãy chú ý cẩn thận đến đồ cá nhân của bạn khi tham sự buổi hòa nhạc đông đúc.)

  • Pay full attention to

Định nghĩa: dành sự chú ý hoàn toàn đến

Cấu trúc: Pay full attention to something/somebody/V-ing

Ví dụ: You should pay full attention to the test’s requirements before taking the exam.

(Bạn nên dành sự chú ý hoàn toàn đến những yêu cầu của bài thi trước khi làm bài.)

  • Pay undivided attention to:

Định nghĩa: dành sự chú ý hoàn toàn đến

Cấu trúc: Pay undivided attention to something/somebody/V-ing

Ví dụ: I think you should pay undivided attention to the terms in the contract.

(Tôi nghĩ bạn nên dành sự chú ý hoàn toàn đến các điều khoản trong hợp đồng.)

Take notice of

Định nghĩa: chú ý đến cái gì, ai đó

Cấu trúc: Take notice of something/somebody/Ving

Các dạng chia động từ của cấu trúc Take notice of

+ Dạng hiện tại ngôi số ba số it: takes notice of

+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: took notice of

+ Dạng phân từ cột ba: taken notice of

Ví dụ: Please take notice of the instructions for use before taking the medicine.

(Hãy chú ý hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc.)

Concentrate/Focus on

  • Concentrate on:

Định nghĩa: chú ý, tập trung vào cái gì, ai đó

Cấu trúc: Concentrate on something/somebody/V-ing

Các dạng chia động từ của cấu trúc Concentrate on

+ Dạng hiện tại ngôi số ba số it: concentrates on

+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: concentrated on

+ Dạng phân từ cột ba: concentrated on

Ví dụ: For now, I want to concentrate on my career first to get promoted.

(Bây giờ, tôi muốn tập trung vào sự nghiệp của tôi trước đã để được thăng tiến.)

  • Focus on:

Định nghĩa: chú ý, tập trung vào cái gì, ai đó

Cấu trúc: Focus on something/somebody/V-ing

Các dạng chia động từ của cấu trúc Focus on

+ Dạng hiện tại ngôi số ba số ít: focuses on

+ Dạng quá khứ đơn/dạng phân từ cột hai: focused on

+ Dạng phân từ cột ba: focused on

Ví dụ: It’s so easy to focus on the lecture because it’s really interesting and appealing.

(Nó thật dễ để tập trung vào bài giảng bởi vì nó thật sự thú vị và hấp dẫn.)


Xem chi tiết tại: https://zim.vn/cau-truc-pay-attention-to


Các bài đăng liên quan:

https://twitter.com/anh_ngu_zim/status/1550023102125395968

https://www.pinterest.com/pin/980588518840448239/

https://anhnguzim.tumblr.com/post/690376809826631680/cau-truc-pay-attention-to

https://diigo.com/0pe42t

https://www.pearltrees.com/anhnguzim/ng-phap/id55065768/item454928524

https://dribbble.com/shots/18857954-cau-truc-pay-attention-to

https://www.instapaper.com/read/1523669399

https://sco.lt/8XGtDk

https://www.behance.net/gallery/148712659/cau-truc-pay-attention-to

https://www.deviantart.com/anhnguzim/journal/cau-truc-pay-attention-to-923307544

#cấu_trúc_pay_attention_to #attention_là_gì #zim_academy

Comments

Popular posts from this blog

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

Giới thiệu ZIM Dictionary - Từ điển Tiếng Anh cá nhân hóa hiện đại

Thi thử IELTS - Trải nghiệm chuẩn thi thật tại Anh Ngữ ZIM