Object là gì? Cách dùng trong tiếng Anh kèm bài tập có đáp án
Cấu trúc Object là một cấu trúc hay và được ứng dụng phổ biến trong tiếng Anh. Việc nắm các cấu trúc Object giúp người học diễn đạt ý kiến và quan điểm một cách trôi chảy và chính xác hơn.
Key takeways: |
---|
Object giữ hai vai trò trong câu: danh từ và động từ. Khi làm danh từ, object có nghĩa là “đồ vật” hoặc “tân ngữ”. Khi làm động từ, object có nghĩa “phản đối”. Cấu trúc object phổ biến bao gồm:
|
Loại từ và chức năng trong câu của Object
Object là danh từ
Khi Object là danh từ, nó mang nghĩa “đồ vật, vật thể”, có cách phiên âm là /ˈɑːbdʒekt/ hoặc /ˈɑːbdʒɪkt/. Một số collocations hữu ích đi kèm với objects bao gồm
household objects (n) vật dụng, đồ dùng trong gia đình
Ví dụ: When I first moved in a new apartment, I had to buy many new household objects, such as cups, bowls and a fan. (Khi tôi mới chuyển đến căn hộ mới, tôi phải mua nhiều đồ dùng hằng ngày, ví dụ cốc nước, tô và 1 cái quạt).
precious objects (n) đồ, vật dụng quý giá
Ví dụ: My two most precious objects are my laptop and mobile phone (2 đồ vật quý giá nhất với tôi là chiếc máy tính và chiếc điện thoại).
physical objects (n) đồ dùng hữu hình
Ví dụ: In my opinion, the Internet cannot replace the thrill of holding the physical object of a book in my hands (Theo tôi, Internet không thể thay thế cảm giác hạnh phúc của việc cầm một vật hữu hình như quyển sách trên tay).
Bên cạnh lớp nghĩa trên, danh từ object còn có nghĩa “mục đích, mục tiêu”. Trong trường hợp này, object đồng nghĩa với “aim/purpose”.
Ví dụ: My sole object in life is to become a successful writer (Mục tiêu duy nhất cuộc đời tôi là để trở thành một nhà văn thành công).
Trong khái niệm về ngữ pháp, “object” là tân ngữ trong câu, bao gồm các thành phần danh từ, cụm danh từ và đại từ nhân xưng đứng ngay sau động từ để chịu tác động của động từ đó.
Ví dụ:
My mother often buys fruit and vegetables when she goes shopping. (Mẹ tôi thường mua hoa quả và rau củ khi bà đi chợ).
Trong câu trên, cụm danh từ “fruit and vegetables” đóng vai trò tân ngữ trong câu, chịu tác động từ động từ “buy”.
My parents have two adorable dogs. They often feed them delicious food. (Bố mẹ tôi có nuôi hai con chó. Họ thường cho chúng ăn đồ ăn ngon).
Trong câu trên, đại từ “them” đóng vai trò tân ngữ, chịu tác động từ động từ “feed” (cho ăn).
Object là động từ
Khi Object làm động từ, nó có nghĩa “phản đối” với cách phát âm /əbˈdʒekt/.
Ví dụ:
Many local people object to the construction of an airport in the heart of the town (Nhiều người dân địa phương phản đối việc xây dựng một sân bay giữa trung tâm thị trấn).
I really object to having to wake up early every morning (Tôi phản đối việc phải thức dậy sớm mỗi buổi sáng).
My parents objected that I married the man of my dream (Bố mẹ tôi phản đối việc tôi kết hôn với người đàn ông trong mơ của mình)
Xem chi tiết tại: https://zim.vn/cau-truc-object
Các bài đăng liên quan:
https://twitter.com/anh_ngu_zim/status/1550022974543040512
https://www.pinterest.com/pin/980588518840448216/
https://anhnguzim.tumblr.com/post/690376405234679808/cau-truc-object
https://www.pearltrees.com/anhnguzim/ng-phap/id55065768/item454928378
https://dribbble.com/shots/18857943-cau-truc-object
https://www.instapaper.com/read/1523669254
https://www.behance.net/gallery/148712453/cau-truc-object
https://www.deviantart.com/anhnguzim/journal/cau-truc-object-923307297
cấu_trúc_object #object_là_gì #zim_academy
Comments
Post a Comment