Give up là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng đơn giản


Theo như những định nghĩa thông thường thì give up thường được hiểu là Bỏ cuộc. Tuy nhiên, Give up có nhiều cấu trúc khác nhau và có các cách sử dụng chúng tùy theo ngữ cảnh cụ thể. Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các cấu trúc Give up để người học có thể sử dụng một cách chính xác.





Key takeaways

  • Give up là một cụm động từ và có nghĩa là bỏ cuộc

  • Các cấu trúc:

+ Give up + Ving: từ bỏ, bỏ cuộc

+ Give somebody up: từ bỏ ai đó

+ Give yourself/somebody up (to somebody/something): bản thân mình đã từ bỏ cái gì

+ Give something up/up something: ngừng sở hữu, sử dụng cái gì đó

+ Give up on somebody/something: một ai đó hay điều gì đó đã thất bại rồi

  • Một số idiom (thành ngữ) về Give up:

+ Give up hope: ngừng hy vọng về việc gì đó có thể xảy xa

+ Give somebody up for dead: nghĩ rằng ai đó chắc chắn sẽ chết

+ Give up the ghost: cách nói hài hước, chỉ rằng một vật đã không còn hoạt động hay sử dụng được nữa

Give up là gì?

Theo từ điển Cambridge, Give up: phrasal verb (to stop trying to do something before you have finished, usually because it is too difficult).

Người học có thể hiểu là Give up là một cụm động từ và có nghĩa thông dụng nhất là từ bỏ, bỏ cuộc làm thứ gì đó).

Ví dụ: I give up smoking. (Tôi từ bỏ việc hút thuốc.)

Cách sử dụng các cấu trúc Give up

Give up + Ving

Định nghĩa: từ bỏ, bỏ cuộc

Cách sử dụng: khi mình muốn từ bỏ, bỏ cuộc một việc gì đó

Cấu trúc: S + give up + Ving

S + give up , clause

Ví dụ: Mary gave up playing badminton. (Marry đã từ bỏ việc chơi cầu lông.)

I give up, I don’t want to study this subject anymore.

(Tôi từ bỏ, Tôi không muốn học môn học này nữa.)

Give somebody up

Định nghĩa: từ bỏ ai đó

Cách sử dụng: khi muốn kết thúc mối quan hệ hay tình bạn với ai đó

Cấu trúc: S + give somebody up

Ví dụ: I gave John up. He cheated on me too much.

(Tôi đã chia tay với John. Anh ấy đã lừa dối tôi quá nhiều.)

She seems to have given up all her old friends.

(Cô ấy dường như đã kết thúc tình bạn với tất cả người bạn cũ của cô ấy.)

Give yourself/somebody up (to somebody/something)

Định nghĩa: bản thân mình đã từ bỏ cái gì

Cách sử dụng: khi muốn nói bản thân đã từ bỏ thứ gì đó hay việc gì đó

Cấu trúc: give yourself/somebody up (to somebody/something)

Ví dụ: The criminal gave himself up to the police.

(Tên tội phạm đã từ bỏ và đầu thú với cảnh sát.)

Give something up/up something

Định nghĩa: ngừng sở hữu, sử dụng cái gì đó

Cách sử dụng: khi muốn diễn tả việc mình ngừng làm gì hãy ngừng sở hữu hay sử dụng thứ gì đó và đưa cho người khác

Cấu trúc: S + give something up + O/Clause

S+ give up + something + O/Clause

Ví dụ: I gave my dress up to my friend. (Tôi tặng cái đầm cho bạn tôi.)

I made up my mind to give up fast food. (Tôi quyết định ngừng ăn thức ăn nhanh.)

Give up on somebody/something

Định nghĩa: một ai đó hay điều gì đó đã thất bại rồi

Cách sử dụng: khi muốn diễn tả việc từ bỏ hy vọng vào một ai đó hoặc cái gì đó đã thất bại

Cấu trúc: S + Give up on somebody/something + Clause

Ví dụ: Most people gave up on John when he quit school, but he went back and earned his degree two years later. (Hầu hết mọi người đã từ bỏ hy vọng vào John khi anh ấy bỏ học, nhưng sau hai năm anh ấy qua trở lại trường và lấy được bằng.)

Cindy gave up on the scholarship because she wasn’t qualified enough.

(Cindy đã từ bỏ học bổng bởi vì cô ấy không đủ tiêu chuẩn.)




 

Comments

Popular posts from this blog

Giới thiệu ZIM Dictionary - Từ điển Tiếng Anh cá nhân hóa hiện đại

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

Thi thử IELTS ở đâu? Gợi ý 5 địa chỉ thi thử IELTS uy tín