Be able to là gì - Cách dùng và bài tập vận dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có rất nhiều cách khác nhau để diễn đạt khả năng làm điều gì đó của một người. Ngoài động từ “can”, người học có thể bắt gặp một cấu trúc khá quen thuộc khác cũng mang nghĩa tương tự là cấu trúc Be able to. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu đến người học cách dùng và những bài tập đi kèm liên quan đến cụm từ này.

Key takeaways

  1. Định nghĩa Be able to: cụm từ mang nghĩa “có năng lực về thể chất, trí tuệ, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội cần thiết để làm điều gì đó”.

  2. Dạng khẳng định của cấu trúc Be able to: Be able to + Vo (trong đó, động từ “be” phụ thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến).

  3. Dạng phủ định của cấu trúc Be able to: Be (not) able to + Vo hoặc Be unable to + Vo.

  4. Xét về mặt ngữ pháp, “be able to” có thể dùng trong tất cả các thì còn “can” thì không. Xét về ngữ cảnh áp dụng, “can” chủ yếu được dùng để diễn tả một khả năng hoặc năng khiếu nhất định có được theo thời gian, trong khi “be able to” thể hiện một khả năng tạm thời.

Be able to là gì?

Định nghĩa: cụm từ Be able to mang nghĩa “có năng lực về thể chất, trí tuệ, kỹ năng, thời gian, tiền bạc hoặc cơ hội cần thiết để làm điều gì đó”.

Ví dụ 1: Do you think she is able to cope with this problem? (Bạn nghĩ cô ấy có khả năng giải quyết vấn đề này hay không?)

Ví dụ 2: I will be able to become involved in the next trip with my colleagues providing that I am not busy at the time. (Tôi sẽ có thể tham gia vào chuyến đi sắp tới cùng đồng nghiệp miễn là tôi không bận vào thời điểm đó.)

Ví dụ 3: We are able to attend the annual meeting on time as long as there is no traffic jam. (Chúng tôi có thể tham dự cuộc họp thường niên đúng giờ miễn là không bị tắc đường.)

Ví dụ 4: It's wonderful being able to see the winding rivers and majestic mountains from the plane window. (Thật tuyệt khi có thể nhìn thấy những dòng sông uốn lượn và những ngọn núi hùng vĩ từ cửa sổ máy bay.)

Xem thêm: Cấu trúc look forward to

Cách dùng Be able to trong tiếng Anh

Dạng khẳng định

Be able to + Vo ( ai đó có khả năng làm gì)

Trong đó, động từ “be” phụ thuộc vào chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến.

Ví dụ 1: She is able to dive underwater for more than 1 hour. (Cô ấy có thể lặn dưới nước hơn một giờ đồng hồ.)

Ví dụ 2: Tommy has been able to read since he was 3 years old. (Tommy có thể đọc được chữ từ khi lên 3 tuổi.)

Ví dụ 3: We were able to take part in his wedding on time. (Chúng tôi đã có thể tham gia lễ cưới của anh ấy đúng giờ.)

Ví dụ 4: I’m pretty sure that Jane will be able to win in that challenging game. (Tôi chắc chắn rằng Jane sẽ có thể thắng trong trò chơi mang tính thử thách đó.)

Dạng phủ định

Be (not) able to + Vo (không thể làm gì)

Ví dụ 1: I was not able to go to school this morning seeing that it was raining cats and dogs. (Tôi đã không thể đến trường sáng nay vì trời mưa như trút nước.)

Ví dụ 2: My father is not able to fix this motorbike because it's too badly damaged. (Cha tôi không thể sửa chiếc xe máy này vì nó bị hỏng quá nặng.)

Ngoài ra, để diễn đạt ý phủ định, người học cũng có thể sử dụng cấu trúc sau:

Be unable to + Vo

Ví dụ 1: Kenny will be unable to finish his homework if you don’t help him. (Kenny sẽ không thể hoàn thành bài tập về nhà nếu bạn không giúp anh ấy.)

Ví dụ 2: She is unable to sing now because she has a sore throat. (Cô ấy không thể hát ngay lúc này vì cô ấy bị đau họng.)

Cấu trúc be able to


Xem chi tiết tại: https://zim.vn/cau-truc-be-able-to


Các bài đăng liên quan:

https://twitter.com/anh_ngu_zim/status/1550022885476950016

https://www.pinterest.com/pin/980588518840448205/

https://anhnguzim.tumblr.com/post/690376247650418688/cau-truc-be-able-to

https://diigo.com/0pe3xw

https://www.pearltrees.com/anhnguzim/ng-phap/id55065768/item454928283

https://dribbble.com/shots/18857923-cau-truc-be-able-to

https://www.instapaper.com/read/1523669191

https://sco.lt/96bwum

https://www.behance.net/gallery/148712335/cau-truc-be-able-to

https://www.deviantart.com/anhnguzim/journal/cau-truc-be-able-to-923306991


#cấu_trúc_be_able_to #be_able_to_là_gì #zim_academy

Comments

Popular posts from this blog

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất