Mẹo nhớ cách phát âm s es, quy tắc và bài tập áp dụng


Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ cung cấp kiến thức và các phương pháp hữu ích để xác định cách phát âm đuôi “s/es” hiệu quả, chính xác trong dạng bài tập này.

Cách phát âm s es

Trong tiếng Anh, đuôi “s/es” xuất hiện ở danh từ (để thành lập dạng số nhiều), và động từ (để chia động từ ở ngôi thứ 3 số ít)

Đuôi “s/es” có 3 cách đọc: /s/, /iz/ và /z/

  • Đuôi “s/es” được đọc là “s” khi tận cùng từ là /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/

  • Đuôi “s/es” được đọc là “iz” khi tận cùng từ là /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/

  • Đuôi “s/es” được đọc là “z” trong hầu hết các trường hợp còn lại, ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt (VD: baths, wreathes, stomachs, leaves, etc.)

Trong tiếng Anh, đuôi “s/es” thường xuất hiện ở 2 trường hợp:

VD: box (chiếc hộp) → boxes; shoe (chiếc giày) → shoes; candy (chiếc kẹo) → candies; table (chiếc bàn) → tables; etc.

There are 3 boxes on the table. (Có 3 chiếc hộp trên bàn).

I love her new pair of shoes. (Tôi rất thích đôi giày mới của cô ấy).

VD: watch (xem ) → watches; play (chơi) → plays; go (đi) → goes; etc.

Jack often watches TV in his free time. (Jack thường xem TV trong thời gian rảnh).

The alarm clock goes off at 6am everyday. (Đồng hồ báo thức kêu vào 6h sáng hàng ngày).

Xem thêm: Cách phát âm đuôi ed

Các quy tắc phát âm s es và ví dụ

Đuôi “s/es” trong từng trường hợp kể trên sẽ có các cách phát âm khác nhau. Do đó, dưới đây bài viết sẽ giới thiệu một số quy tắc thường gặp để nhận biết và phân biệt các cách phát âm đuôi “s/es” cụ thể:

Đuôi “s/es” được đọc là /s/

Đuôi “s/es” được đọc là /s/ (âm vô thanh) khi âm cuối của từ gốc phát âm là /k/, /f/, /p/, /t/, /Ꝋ/ (các âm vô thanh)

Âm cuối của từ phát âm là /k/ thường được viết là:

  • “k”: cook → cooks; book → books; backpack → backpacks; etc.

  • “ke”: cake → cakes; make → makes; lake → lakes; etc.

Âm cuối của từ phát âm là /f/ thường được viết là:

  • “f”: roof → roofs; deaf → deafs; etc.

  • “fe”: safe (n) → safes; etc.

  • “gh”: laugh → laughs; cough → coughs; etc.

Âm cuối của từ phát âm là /p/ thường được viết là:

  • “p”: jump → jumps; dump → dumps; loop → loops; etc.

  • “pe”: rope → ropes; slope → slopes: pipe → pipes; etc.

Âm cuối của từ phát âm là /t/ thường được viết là:

  • “t”: meet → meets; greet → greets; want → wants; etc.

  • “te”: kite → kites; plate → plates; etc.

Âm cuối của từ phát âm là /Ꝋ/ thường được viết là:

  • “th”: booth → booths; cloth → cloths; etc.

Đuôi “s/es” được đọc là /iz/

Đuôi “s/es” được đọc là /iz/ khi âm cuối của từ gốc phát âm là /s/, /ʃ/, /tʃ/, /dʒ/, /z/:

Âm cuối của từ phát âm là /s/ thường được viết là:

  • “s”: class → classes; pass → passes; etc.

  • “se”: case → cases; chase → chases; etc.

  • “ce”: place → places; race → races; etc.

  • “x”: box → boxes; paradox → paradoxes; etc.

Âm cuối của từ phát âm là /ʃ/ thường được viết là:

  • “sh”: wash → washed; bash → bashes

Âm cuối của từ phát âm là /tʃ/ thường được viết là:

  • “ch”: watch → watches; witch → witches

Âm cuối của từ phát âm là /dʒ/ thường được viết là:

  • “ge”: judge → judges; fridge → fridges

Âm cuối của từ phát âm là /z/ thường được viết là:

  • “z”: buzz → buzzes

  • “ze”: laze → lazes; gaze → gazes

Đuôi “s/es” được đọc là /z/

  • Đa số tất cả các trường hợp còn lại (âm hữu thanh như: /b/, /g/, /n/, /m/, etc.) đuôi “s/es” đều được đọc là /z/ (âm hữu thanh) 

  • VD: see → sees; run → runs; go → goes; play → plays; breathe → breathes; etc.

Các quy tắc trên có thể được tóm tắt bằng sơ đồ dưới đây:

quy-tac-phat-am-s-es


Xem chi tiết tại: https://zim.vn/cac-quy-tac-va-cach-phat-am-duoi-s-es


Các bài đăng liên quan:

https://twitter.com/anh_ngu_zim/status/1549656604366479360

https://www.pinterest.com/pin/980588518840305835/

https://anhnguzim.tumblr.com/post/690081757360439296/phat-am-s-es

https://diigo.com/0pc5zi

https://www.pearltrees.com/anhnguzim/pronunciation/id55065876/item454823804

https://dribbble.com/shots/18857847-cach-phat-am-duoi-s-es

https://www.instapaper.com/read/1523668278

https://sco.lt/4hyETo

https://www.behance.net/gallery/148711353/cac-quy-tac-va-cach-phat-am-duoi-s-es

https://www.deviantart.com/anhnguzim/journal/cac-quy-tac-va-cach-phat-am-duoi-s-es-923305635


Anh ngữ ZIM
Địa chỉ: 65 Yên Lãng, Đống Đa, Hà Nội

SĐT: 1900-2833

#phát_âm_s_es #cách_phát_âm_s_es #zim_academy

Comments

Popular posts from this blog

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

Giới thiệu ZIM Dictionary - Từ điển Tiếng Anh cá nhân hóa hiện đại

Thi thử IELTS - Trải nghiệm chuẩn thi thật tại Anh Ngữ ZIM