Busy đi với giới từ gì? Phân biệt “busy with” và “busy at”
Busy đi với giới từ gì? là một thắc mắc phổ biến của người học ngữ pháp tiếng Anh. Để hiểu rõ hơn về "Busy" từ định nghĩa, ngữ pháp và cách sử dụng trong tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng ZIM Academy tìm hiểu trong bài viết dưới đây.
1. Busy là gì?
Theo từ điển Cambridge, Busy /ˈbɪz.i/ có nghĩa là bận, bận rộn, có nhiều việc phải làm.
Ví dụ:
- The kids are busy with their homework. (Bọn trẻ bận làm bài tập về nhà.)
- I'm busy on Tuesday morning but we could meet in the afternoon. (Tôi bận vào sáng thứ Ba nhưng chúng ta có thể gặp nhau vào buổi chiều.)
- I tried calling you but the line was busy. (Tôi đã thử gọi cho bạn nhưng đường dây bận.)
Busy còn có nghĩa là sầm uất, có nhiều người.
Ví dụ:
- a busy restaurant. (một nhà hàng đông khách.)
- Their house is near a very busy road. (Nhà họ gần một con đường rất sầm uất.)
Trong một số ngữ cảnh, Busy cũng có nghĩa là rườm rà, quá nhiều chi tiết.
Ví dụ: The jacket was a bit too busy for my tastes - I'd prefer something plainer. (Chiếc áo khoác hơi rườm rà so với gu của tôi - Tôi thích thứ gì đó đơn điệu hơn.)
2. Busy đi với giới từ gì?
Busy đi với giới từ WITH
Ví dụ:
- Hello and welcome to our adventure! We are a young couple busy with the renovation and decoration of our first home. (Xin chào và chào mừng đến với cuộc phiêu lưu của chúng tôi! Chúng tôi là một cặp vợ chồng trẻ bận rộn với việc sửa sang và trang trí ngôi nhà đầu tiên.)
- Well, I basically love baking, so these kind of stuff are what we'd usually keep ourselves busy with in the kitchen. (Về cơ bản, tôi thích nướng bánh, vì vậy những thứ này là thứ mà chúng tôi thường khiến bản thân bận rộn trong nhà bếp.)
- During these days, we were kept busy with the prime task of looking for a suitable place to establish our Monastery. (Trong những ngày này, chúng tôi bận rộn với nhiệm vụ chính là tìm kiếm một địa điểm thích hợp để thành lập Tu viện.)
Busy đi với giới từ IN
Ví dụ:
- He is always busy in his business. (Anh ấy luôn bận rộn trong công việc kinh doanh của mình.)
- GDP is only a measure of the degree to which we keep ourselves busy in a measurable way. (GDP chỉ là thước đo mức độ mà chúng ta khiến bản thân bận rộn một cách có thể đo lường được.)
- Because Singapore's business operations rely on its maritime industry, its port is one of the busiest in the world. (Vì hoạt động kinh doanh của Singapore dựa vào ngành hàng hải nên cảng của nước này là một trong những cảng bận rộn nhất trên thế giới.)
Busy đi với giới từ AT
Ví dụ:
- And really, really busy at that. (Và thực sự, thực sự bận rộn ở đó.)
- He must have been real busy at the bar because when he went to start the show and introduce me he did not go on stage. (Chắc hẳn anh ấy rất bận ở quán bar vì khi bắt đầu chương trình và giới thiệu với tôi, anh ấy đã không lên sân khấu.)
- It's been a hell lot busy at work the past weeks, I rarely go home on time so the four-day off work is such a blessing. (Những tuần vừa qua, công việc rất bận rộn, tôi hiếm khi về nhà đúng giờ nên việc được nghỉ bốn ngày quả là một điều may mắn.)
Busy đi với giới từ FOR
Ví dụ:
- That kept him busy for a while. (Điều đó khiến anh ấy bận rộn trong một thời gian.)
- This is great for keeping the kids busy for a few days as there are plenty of activities you can do to prepare for it. (Điều này rất tốt để giữ cho bọn trẻ bận rộn trong vài ngày vì có rất nhiều hoạt động bạn có thể làm để chuẩn bị cho việc đó.)
Busy đi với giới từ ON
Ví dụ:
- Dr Gonjo is busy on his phone, talking to a girl sitting in her concrete castle in Dhaka. (Bác sĩ Gonjo đang bận điện thoại, nói chuyện với một cô gái đang ngồi trong lâu đài bê tông của cô ấy ở Dhaka.)
- For those who are too busy on their electronics to notice what is happening to our skies. (Đối với những người quá bận rộn với thiết bị điện tử của họ để nhận thấy những gì đang xảy ra với bầu trời của chúng tôi.)
- While busy on weekends, during the week the runs are relatively open and lines for the eight lifts move quite quickly. (Mặc dù bận rộn vào cuối tuần, nhưng trong tuần các đường chạy tương đối thoáng và các tuyến cho 8 thang máy di chuyển khá nhanh.)
Busy đi với giới từ DURING
Ví dụ:
- Keep yourself busy during the day. (Giữ cho mình bận rộn trong ngày.)
- Well, I usually busy during weekday. (Chà, tôi thường bận trong ngày thường.)
- The camera will be busy during this period of data transmission (though it does seem to take photos in this period). (Máy ảnh sẽ bận trong khoảng thời gian truyền dữ liệu này (mặc dù có vẻ như nó sẽ chụp ảnh trong khoảng thời gian này).)
Busy đi với giới từ AROUND
Ví dụ:
- What's the point of being really busy around the wrong things? Leadership is a game of focus. (Bận rộn với những việc sai lầm thì có ích lợi gì? Leadership là một cuộc chơi của sự tập trung.)
- Clubs will only start to get busy around that time with doors closing between 06:00 and 08:00. (Các câu lạc bộ sẽ chỉ bắt đầu đông người vào khoảng thời gian đó với việc đóng cửa từ 06:00 đến 08:00.)
- The market was busy around the clock with all kinds of business being carried inside the market and within its environs. (Chợ nhộn nhịp suốt ngày đêm với đủ loại hoạt động kinh doanh được diễn ra bên trong chợ và trong các khu vực xung quanh chợ.)
3. Phân biệt “busy with” và “busy at”
“Busy with” được sử dụng với nghĩa là bận theo đuổi một mục tiêu cụ thể.
Ví dụ: “I am busy with my studies at university right now.” (Dịch: “Hiện tại tôi đang bận rộn với việc học của mình ở trường đại học.”)
“Busy at” cũng được dùng theo cách tương tự “busy with”.
Ví dụ:
- “I am busy at work, so I cannot leave until I am finished,” (Dịch: “Tôi bận làm việc, vì vậy tôi không thể rời đi cho đến khi xong công việc”)
- “I am busy at/with making hats and gloves for the homeless.” (Dịch: “Tôi bận làm mũ và găng tay cho người vô gia cư”.)
“Busy at” sẽ dễ dàng phân biệt với “busy with” khi một địa điểm được đề cập sau “Busy at”.
Ví dụ: busy at school, busy at church, busy at work,...
Trên đây là giải đáp về thắc mắc Busy đi với giới từ gì? Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, để hiểu rõ hơn về các giới từ này bạn có thể đăng ký tham gia các khoá luyện thi TOEIC và IELTS của ZIM Academy để hiểu rõ hơn và cách sử dụng các giới từ này.
Comments