Cấu trúc would you mind | Cách dùng và bài tập có đáp án chi tiết

 Cấu trúc would you mind là một cấu trúc phổ biến, thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại và bài tập viết lại câu. Để không bị mất điểm khi làm bài tập liên quan đến cấu trúc này, người học cần nắm được công thức, would you mind + gì và các cấu trúc tương đương. Đây cũng chính là nội dung chính của bài viết này.

Key Takeaways:

  • Cụm Would you mind nghĩa là “bạn có phiền không”

  • Các cấu trúc của Would you mind: Would you mind if I và Would you mind V-ing

  • Có thể thay thế Would you mind bằng Do you mind tùy theo sắc thái trang trọng hoặc mức độ chắc chắn.

Would you mind nghĩa là gì?

Động từ “mind” có nghĩa là “bận tâm hoặc cẩn thận về điều gì đó”. Theo nghĩa này, “mind” thường được sử dụng trong câu mệnh lệnh.

Ví dụ:

  • Mind your step! (Cẩn thận bước đi của bạn!)

  • Mind your head. This door is very small! (Cẩn thận đầu của bạn. Cánh cửa này rất nhỏ.)

  • Tuan, mind that you don’t trip over her bag. (Tuấn, đừng giẫm vào túi xách của cô ấy!)

  • Her sister has offered to mind the children while she is away. (Chị của cô ấy đã chăm sóc lũ trẻ khi cô ấy đi vắng.)

Đối với cấu trúc “would you mind”, cụm từ này được sử dụng để đưa ra yêu cầu lịch sự hoặc xin phép ai đó. Cụm “would you mind” có nghĩa là “bạn có phiền không”.

Ví dụ:

  • Would you mind if I played the piano? (Bạn có phiền nếu tôi chơi piano?)

  • Would you mind opening the window, please? (Bạn vui lòng mở cửa sổ được không?)

Công thức would you mind và cách sử dụng

Cấu trúc Would you mind có thể được chia làm hai dạng như sau:

Cấu trúc 1: Would you mind + If + somebody + V(past simple)+ something?

Cấu trúc 2: Would you mind + V-ing + … ?

Cấu trúc 1

Would you mind + If + somebody + V(past simple)+ something?

Khi muốn làm điều gì đó hoặc kiểm tra xem điều đó có làm phiền, tạo ra vấn đề cho một người hay không thì có thể đặt câu hỏi bằng cấu trúc này. 

Ví dụ: 

  • Would you mind if I sat here? (Bạn có phiền không nếu tôi ngồi ở đây?)

Câu trên có thể được hiểu là: Về cơ bản, bạn muốn ngồi cạnh một người, nhưng bạn muốn kiểm tra xem nó có gây khó chịu cho người đó hay không.

Lưu ý: Với cấu trúc này, động từ sau If được chia ở dạng quá khứ vì toàn bộ câu là câu điều kiện loại hai. “Would” trong “would you mind” dùng để chỉ một tình huống không chắc chắn. 

Ví dụ:

  • Would you mind if I brought my brother to the party? (Bạn có phiền nếu tôi dẫn em trai đến bữa tiệc?)

  • Would you mind if I checked it again in an hour? (Bạn có phiền nếu tôi kiểm tra nó lại sau một giờ tới?)

Cách dùng would you mindCấu trúc tương đương:

Người học có thể sử dụng cấu trúc “Do you mind if + S + V(present)” để viết lại câu trong trường hợp này. Tuy nhiên, nó làm thay đổi nghĩa của câu một chút. 

Hai điểm khác biệt giữa Would you mind và Do you mind:

  • Do you mind ít trang trọng, lịch sự hơn so với would you mind. Vì vậy người ta thường sử dụng cấu trúc would you mind.

  • Would đề cập đến sự không chắc chắn trong câu điều kiện. Do you mind tương đối chắc chắn hơn. 

Do vậy, trong câu chứa if: Would you mind if someone DID something (động từ chia như ở dạng quá khứ đơn). Trong khi đó, “do you mind if someone DO something” (động từ chia như ở dạng hiện tại đơn).

Ví dụ: 

Do you mind if I close the window? (Bạn có phiền nếu tôi đóng cửa sổ không?) 

Would you mind if I closed the window?

Cấu trúc 2

Would you mind + V-ing + … ?

Được sử dụng khi yêu cầu một người thực hiện hành động cho ai đó. Về cơ bản đó là một yêu cầu lịch sự.

Ví dụ:

  • Would you mind sharing your food with us? (Bạn có phiền khi chia sẻ thức ăn với chúng tôi không?)

  • Would you mind opening the door? (Bạn có phiền mở cửa không?)

Cấu trúc tương đương:

Ở đây có thể sử dụng cấu trúc Do you mind + V-ing để thay thế cấu trúc trên mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên would you mind vẫn trang trọng và lịch sự hơn.

Cách trả lời câu hỏi Would you mind

Nếu không gặp vấn đề với yêu cầu được đưa ra thì người nghe có thể trả lời bằng các câu sau:

  • Not at all. (Không có gì)

  • No, please … (Không, làm ơn … )

  • No, you can … (Không, bạn có thể … )

  • Absolutely not. (Tuyệt đối không)

Nếu gặp sự cố hoặc cảm thấy khó chịu, có thể trả lời bằng:

  • Yes, I would. (Vâng, tôi có)

  • I am afraid you can’t. (Tôi e rằng bạn không thể)

Đọc thêm:

  1. Cấu trúc Agree

  2. Cấu trúc Should

Bài tập cấu trúc would you mind

Điền dạng đúng của động từ ở trong ngoặc:

1. Excuse me. Would you mind (put out) … your cigarette? It’s non-smoking here.

2. Tuan, would you mind (open) … up your luggage?

3. Would you mind if I (sing) … here?

4. A: Would you mind (turn up) … the volume?

B: No, not at all

5. Would you mind (speak) … when you are eating?

6. Would you mind if I (write) … this letter with a green pen? 

7. Do you mind (put) … the wet towel on the sofa?

8. Do you mind if I (make) … the street dirty with the garbage?

Đáp án:

1. putting out

2. opening

3. sang

4. turning up

5. speaking

6. wrote

7. putting

8. made 

Trên đây tác giả bài viết đã giải đáp chi tiết về cách dùng cấu trúc Would you mind, cách dùng cụm từ và các cấu trúc liên quan. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp học viên nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru cụm từ này.

Nguồn tham khảo:

https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/mind


Comments

Popular posts from this blog

Independent đi với giới từ gì? Cách dùng chính xác nhất

Giới thiệu ZIM Dictionary - Từ điển Tiếng Anh cá nhân hóa hiện đại

Thi thử IELTS - Trải nghiệm chuẩn thi thật tại Anh Ngữ ZIM